-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hàng hải) hộp la bàn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hộp la bàn===== ==Từ đ...)
Dòng 13: Dòng 13: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hộp la bàn=====+ =====hộp la bàn=====+ == Xây dựng==+ =====hộp la bàn=====+ + == Oxford==== Oxford==Dòng 20: Dòng 24: =====A built-in housing for a ship's compass. [earlier bittacle,ult. f. L habitaculum habitation f. habitare inhabit]==========A built-in housing for a ship's compass. [earlier bittacle,ult. f. L habitaculum habitation f. habitare inhabit]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]15:12, ngày 29 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ