-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lệnh huấn thị===== =====(pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng ...)(→Law a judicial orderrestraining a person from an act or compelling redress to aninjured party.)
Dòng 26: Dòng 26: =====An authoritative warning or order.==========An authoritative warning or order.=====- =====Law a judicialorderrestraininga person from an act or compelling redress to aninjured party.=====+ =====Law a judicial order restraining a person from an act or compelling redress to aninjured party.==========Injunctive adj. [LL injunctio f. L injungereENJOIN]==========Injunctive adj. [LL injunctio f. L injungereENJOIN]=====21:00, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Tham khảo chung
- injunction : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ