• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ghê tởm; ghét cay ghét đắng===== =====(thông tục) không ưa, ghét mặt===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr....)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(thông tục) không ưa, ghét mặt=====
    =====(thông tục) không ưa, ghét mặt=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[abominated]]
     +
    * V_ing : [[abominating]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    09:51, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ghê tởm; ghét cay ghét đắng
    (thông tục) không ưa, ghét mặt

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Detest, loathe.
    Abominator n. [L abominari (asABOMINABLE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X