• (đổi hướng từ Abominated)
    /əˈbɒmɪˌneɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ghê tởm; ghét cay ghét đắng
    • tính từ

    - (thơ ca) ghê tởm, kinh tởm

    (thông tục) không ưa, ghét mặt

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X