-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thác nước===== =====Thác Bản Giốc===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Cascade, cataract, fall(s)...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´wɔ:tə¸fɔ:l</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Thác Bản Giốc==========Thác Bản Giốc=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Cascade, cataract, fall(s), chute, Niagara, No. Brit force,Scots linn: In front of them, a waterfall tumbled down arock-face into a deep pool.==========Cascade, cataract, fall(s), chute, Niagara, No. Brit force,Scots linn: In front of them, a waterfall tumbled down arock-face into a deep pool.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A stream or river flowing over a precipice or down a steephillside.==========A stream or river flowing over a precipice or down a steephillside.=====02:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ