-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)===== ===Nội động từ=== =====Rì rào, thổi xào xạc, thổi vi v...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sau</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)==========Rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====kênh thoát nước=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kênh thoát nước=====- =====ống tiêu nước=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====ống tiêu nước=====- == Oxford==+ === Oxford===- ===V. & n.===+ =====V. & n.=====- + =====V.intr. make a moaning, whistling, or rushing soundas of the wind in trees etc.==========V.intr. make a moaning, whistling, or rushing soundas of the wind in trees etc.=====18:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- sough : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
