• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Say sóng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====say sóng===== ==Từ điển Oxford== ===Adj...)
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====say sóng=====
    =====say sóng=====
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====Seasickness n.=====
    =====Seasickness n.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====bị say sóng=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=seasick seasick] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=seasick seasick] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    12:43, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Say sóng

    Kỹ thuật chung

    say sóng

    Oxford

    Adj.

    Suffering from sickness or nausea from the motion of aship at sea.
    Seasickness n.

    Xây dựng

    bị say sóng

    Tham khảo chung

    • seasick : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X