• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự xúc động===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt===== ==Từ điển Oxford== ===N.===...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[brainstormed]]
     +
    * Ving:[[brainstorming]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:16, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xúc động
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt

    hình thái từ

    Oxford

    N.

    A violent or excited outburst often as a result of asudden mental disturbance.
    Colloq. mental confusion.
    US abrainwave.
    A concerted intellectual treatment of a problem bydiscussing spontaneous ideas about it.
    Brainstorming n. (insense 4).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X