-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chiến sĩ da đỏ===== ===Tính từ=== =====Gan dạ, can đảm, dũng cảm===== =====(từ cổ,n...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 24: Dòng 24: ::[[as]] [[brave]] [[as]] [[a]] [[lion]]::[[as]] [[brave]] [[as]] [[a]] [[lion]]::can đảm như sư tử::can đảm như sư tử+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[braved]]+ * Ving:[[braving]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==17:19, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Fearless, intrepid, bold, courageous, daring, gallant,stout, stout-hearted, valiant, valorous, stalwart, plucky,staunch, undaunted, dauntless, unafraid, unfearing, indomitable,heroic, Colloq macho; Slang gutsy: Despite her misgivings abouther proposal, she put on a brave face in the boardroom. He wasbrave to face the enemy alone. 2 fine, handsome, grand,splendid, showy, colourful, spectacular, smart: The colonelmade a brave appearance in full Highland regalia.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ