-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm mất ổn định===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(also -ise) 1 render unstable.===== =====Subvert (e...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Làm mất ổn định==========Làm mất ổn định=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[destabilized]]+ *Ving: [[destabilizing]]== Oxford==== Oxford==17:43, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- destabilize : National Weather Service
- destabilize : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ