• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====Coarse sl.===== =====N.===== =====(often as ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí=====
    =====Chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *past: [[bullshit]] / [[bullshat]] / [[bullshitted]]
     +
    *Ving: [[bullshitting]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    00:18, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí

    Hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    Coarse sl.
    N.
    (often as int.) nonsense, rubbish.2 trivial or insincere talk or writing.
    V.intr. (-shitted,-shitting) talk nonsense; bluff.
    Bullshitter n. [BULL(3) +SHIT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X