-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .sparkler=== =====( số nhiều) kim cương===== =====( số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời===== =====...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´spa:klə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa bắn ra (như) mưa)==========Pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa bắn ra (như) mưa)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========A person or thing that sparkles.==========A person or thing that sparkles.=====18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- sparkler : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ