• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đẹp mắt, ngoạn mục===== =====Hùng vĩ, kỳ lạ===== =====Làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của m...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">spek´tækjulə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====Cảnh tượng; sự kỳ diệu; kiểu trình diễn hấp dẫn=====
    =====Cảnh tượng; sự kỳ diệu; kiểu trình diễn hấp dẫn=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & n.=====
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    18:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /spek´tækjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đẹp mắt, ngoạn mục
    Hùng vĩ, kỳ lạ
    Làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình truyền hình dài chọn lọc (thường) có màu
    Cảnh tượng; sự kỳ diệu; kiểu trình diễn hấp dẫn

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Of or like a public show; striking,amazing, lavish.
    Strikingly large or obvious (a spectacularincrease in output).
    N. an event intended to be spectacular,esp. a musical film or play.
    Spectacularly adv. [SPECTACLE,after oracular etc.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X