-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dùi trống===== =====Cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A stick used for beat...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´drʌm¸stik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán==========Cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========A stick used for beating a drum.==========A stick used for beating a drum.=====20:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- drumstick : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
