• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...)===== ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dju:əl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:39, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /'dju:əl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...)
    an artillery duel
    một cuộc đọ pháo
    Cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai người, hai đảng phái...)

    Nội động từ

    Đọ kiếm tay đôi, đọ súng tay đôi
    Tranh chấp tay đôi

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Hist. a contest with deadly weapons between twopeople, in the presence of two seconds, to settle a point ofhonour.
    Any contest between two people, parties, causes,animals, etc. (a duel of wits).
    V.intr. (duelled, duelling;US dueled, dueling) fight a duel or duels.
    Dueller n. (USdueler). duellist n. (US duelist). [It. duello or L duellum(archaic form of bellum war), in med.L = single combat]

    Tham khảo chung

    • duel : Corporateinformation
    • duel : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X