-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chim giẻ cùi===== =====(nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại===== ==Từ điển...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʒei</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====(nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại==========(nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========A a noisy chattering European bird, Garrulus glandarius,with vivid pinkish-brown, blue, black, and white plumage. b anyother bird of the subfamily Garrulinae.==========A a noisy chattering European bird, Garrulus glandarius,with vivid pinkish-brown, blue, black, and white plumage. b anyother bird of the subfamily Garrulinae.=====20:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
