• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)===== ===Ngoại động từ=== =====Đi kèm (các cô gái)===== ==Từ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Đi kèm (các cô gái)=====
    =====Đi kèm (các cô gái)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[chaperoned]]
     +
    * Ving:[[chaperoning]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    18:22, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)

    Ngoại động từ

    Đi kèm (các cô gái)

    hình thái từ

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    chaperon

    • n. & v.
      • (also chaperone)
    • n.
      • a person, esp. an older woman,who ensures propriety by accompanying a young unmarried woman onsocial occasions.
      • a person who takes charge of esp. youngpeople in public.
    • v.tr. act as a chaperon to.
        • chaperonagen. [F, = hood, chaperon, dimin. of chape cope, formed as CAP]
    </BODY></HTML>

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X