• (đổi hướng từ Chaperoned)
    /´ʃæpə¸roun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)
    Người đi kèm

    Ngoại động từ

    Đi kèm (các cô gái)

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X