• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác instalment =====Như instalment===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sản xuất kịp thời===== ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'stɔ:lmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:33, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /in'stɔ:lmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác instalment

    Như instalment

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sản xuất kịp thời

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trả tiền ngay

    Oxford

    N.

    (US installment) 1 a sum of money due as one of several usu.equal payments for something, spread over an agreed period oftime.
    Any of several parts, esp. of a television or radioserial or a magazine story, published or shown in sequence atintervals.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X