-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hoàn hảo, không sai lầm, không mắc lỗi===== == Từ điển Dệt may== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====không lỗi====...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fɔ:ltlis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Hoàn hảo, không sai lầm, không mắc lỗi==========Hoàn hảo, không sai lầm, không mắc lỗi=====- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Dệt may========không lỗi==========không lỗi=====- =====không sai sót=====+ =====không sai sót=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Perfect, flawless, immaculate, ideal, exemplary, correct,accurate, foolproof, irreproachable, unimpeachable, Colloq Britbang on, spot on: Their performance was faultless.==========Perfect, flawless, immaculate, ideal, exemplary, correct,accurate, foolproof, irreproachable, unimpeachable, Colloq Britbang on, spot on: Their performance was faultless.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Without fault; free from defect or error.==========Without fault; free from defect or error.==========Faultlesslyadv. faultlessness n.==========Faultlesslyadv. faultlessness n.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]19:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
