-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Ngửi==========Ngửi=====- =====(thuộc) khứu giác==========(thuộc) khứu giác=====::[[olfactory]] [[nerves]]::[[olfactory]] [[nerves]]::thần kinh khứu giác::thần kinh khứu giác===Danh từ, (thường) số nhiều======Danh từ, (thường) số nhiều===- =====Cơ quan khứu giác==========Cơ quan khứu giác=====- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khứu giác=====- =====khứu giác=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=olfactory olfactory] : Chlorine Online+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - =====Of or relating to the sense of smell (olfactory nerves).[L olfactare frequent. of olfacere (as OLFACTION)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 10:41, ngày 22 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ