• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con===== ::childish games ::trò chơi trẻ con ::a childish [[ide...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'t∫aidi∫</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:09, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'t∫aidi∫/

    Thông dụng

    Tính từ

    Của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con
    childish games
    trò chơi trẻ con
    a childish idea
    ý nghĩ trẻ con
    Ngây ngô, trẻ con
    Don't be so childish
    Đừng trẻ con thế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Childlike, juvenile, puerile, infantile, babyish;immature, inexperienced, na‹ve, undeveloped, underdeveloped,retarded; silly, US sophomoric: They thought his reaction totheir criticism was childish and petulant.

    Oxford

    Adj.

    Of, like, or proper to a child.
    Immature, silly.
    Childishly adv. childishness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X