• /'t∫aidi∫/

    Thông dụng

    Tính từ

    Của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con
    childish games
    trò chơi trẻ con
    a childish idea
    ý nghĩ trẻ con
    Ngây ngô, trẻ con
    Don't be so childish
    Đừng trẻ con thế

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    adult , mature , sensible , serious , wise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X