• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .stemmata, stemmas=== =====Cây dòng họ, cây phả hệ===== =====(động vật học) mắt đơn; diện (của mắt k...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´stemə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)=====
    =====(động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. stemmata) 1 a family tree; a pedigree.=====
    =====(pl. stemmata) 1 a family tree; a pedigree.=====

    19:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´stemə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .stemmata, stemmas

    Cây dòng họ, cây phả hệ
    (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. stemmata) 1 a family tree; a pedigree.
    The line ofdescent e.g. of variant texts of a work.
    Zool. a simple eye;a facet of a compound eye. [L f. Gk stemma wreath f. stephowreathe]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X