-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) (viết tắt) của examination===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ====== EXAMINATION 3.===== == Tham khảo chun...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ig´zæm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(thông tục) (viết tắt) của examination==========(thông tục) (viết tắt) của examination=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.=========== EXAMINATION 3.=========== EXAMINATION 3.=====17:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ