-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Toán kinh tế===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kính trắc học===== =====toán kinh tế===...)(→(usu. treated as sing.) a branch of economics concernedwith the application of mathematical economics to economic databy the use of statistics.)
Dòng 26: Dòng 26: ===N.pl.======N.pl.===- =====(usu. treated as sing.) a branch of economicsconcernedwiththe application of mathematical economics to economicdatabythe use of statistics.=====+ =====(usu. treated as sing.) a branch of economics concerned with the application of mathematical economics to economic data by the use of statistics.==========Econometric adj. econometricaladj. econometrician n. econometrist n. [ECONOMY + METRIC]==========Econometric adj. econometricaladj. econometrician n. econometrist n. [ECONOMY + METRIC]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]06:27, ngày 21 tháng 2 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ