-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cà phê hơi===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also expresso) (pl. -os) 1 strong concentrated blackcoffee made under stea...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">es´presou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Cà phê hơi==========Cà phê hơi=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========(also expresso) (pl. -os) 1 strong concentrated blackcoffee made under steam pressure.==========(also expresso) (pl. -os) 1 strong concentrated blackcoffee made under steam pressure.=====21:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- espresso : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ