-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .unbent=== =====Kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng===== =====Tháo ra, làm lơi ra, nới ra===== =====Duỗi thẳng ra...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 28: Dòng 28: =====Xuề xoà, trở nên thoải mái, trở nên bớt căng thẳng, không câu nệ (trong ứng xử)==========Xuề xoà, trở nên thoải mái, trở nên bớt căng thẳng, không câu nệ (trong ứng xử)=====+ ===hình thái từ===+ * past : [[unbent]]+ * PP : [[unbent]]== Xây dựng==== Xây dựng==03:29, ngày 9 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
