• /ʌn´bend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unbent

    Kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng
    Tháo ra, làm lơi ra, nới ra
    Duỗi thẳng ra
    Giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng
    (hàng hải) tháo (dây buộc)

    Nội động từ

    Thẳng ra, duỗi ra; lơi ra
    Thấy đỡ căng thẳng (trí óc)
    Dịu bớt (nét mặt)
    Xuề xoà, trở nên thoải mái, trở nên bớt căng thẳng, không câu nệ (trong ứng xử)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) kéo thẳng, nắn thẳng, vuốt thẳng

    Xây dựng

    vuốt thẳng
    uốn thẳng

    Kỹ thuật chung

    nắn thẳng
    giãn ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X