-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính chất căng, tính chất không chùng (của dây thừng..)===== =====Tình trạng tốt, sự hoàn hảo (của tàu, thu...)
Dòng 15: Dòng 15: =====Sự căng thẳng; tình trạng căng thẳng (của cơ, thần kinh)==========Sự căng thẳng; tình trạng căng thẳng (của cơ, thần kinh)=====+ ==Cơ - Điện tử==+ [[Image:Tautness.jpg|200px|độ căng, mức độ căng]]+ =====độ căng, mức độ căng=====- == Cơ khí & công trình==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ == Cơ khí & công trình=======mức độ căng==========mức độ căng==========tính căng==========tính căng=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:20, ngày 24 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ