-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ (so sánh)=== =====Đầy lau sậy, có nhiều sậy===== =====(thơ ca) làm bằng lau sậy===== =====Mảnh khảnh, gầy (như) lau ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ri:di</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Lạo xạo (giọng, tiếng nói)==========Lạo xạo (giọng, tiếng nói)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========(reedier, reediest) 1 full of reeds.==========(reedier, reediest) 1 full of reeds.=====21:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- reedy : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
