-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ngắt=====...)(→Từ điển Kỹ thuật chung)
Dòng 22: Dòng 22: =====làm gián đoạn==========làm gián đoạn=====- =====phá vỡ=====+ =====phá vỡ=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ disrupting]]+ *V-ed: [[ disrupted]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==17:11, ngày 23 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ