-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sporadical ===Tính từ=== =====Rời rạc, lác đác===== =====Thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đề...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">spə'rædik</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==14:51, ngày 31 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác sporadical
Tính từ
Thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần
- sporadic showers
- những trận mưa rào không thường xuyên
Tham khảo chung
- sporadic : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ