-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(tóc) được chải gọn ghẽ===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Combed; neatly kept. [past part. of (now dial.) ke...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kempt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(tóc) được chải gọn ghẽ==========(tóc) được chải gọn ghẽ=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========Combed; neatly kept. [past part. of (now dial.) kembCOMB v. f. OE cemban f. Gmc]==========Combed; neatly kept. [past part. of (now dial.) kembCOMB v. f. OE cemban f. Gmc]=====20:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- kempt : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
