-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có tội, phạm tội, lỗi lầm===== =====Chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ===== =====(từ M...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====//=====- {{Phiên âm}}+ [di'liηkwənt]- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 04:00, ngày 14 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Malefactor, (young or youthful) offender, wrongdoer,lawbreaker, culprit, criminal, miscreant; hooligan, ruffian,roughneck: The police rounded up six juvenile delinquents andcharged them with rowdyism.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ