• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Giới từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) không, không có===== ::sans cérémonie ::không nghi thức ::sans faon ::nói thẳng, k...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sæns</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::nói thẳng, không khách sáo
    ::nói thẳng, không khách sáo
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Prep.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Prep.=====
    =====Archaic or joc. without. [ME f. OF san(z), sen(s) ult.f. L sine, infl. by L absentia in the absence of]=====
    =====Archaic or joc. without. [ME f. OF san(z), sen(s) ult.f. L sine, infl. by L absentia in the absence of]=====

    01:55, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /sæns/

    Thông dụng

    Giới từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có
    sans cérémonie
    không nghi thức
    sans faon
    nói thẳng, không khách sáo

    Chuyên ngành

    Oxford

    Prep.
    Archaic or joc. without. [ME f. OF san(z), sen(s) ult.f. L sine, infl. by L absentia in the absence of]

    Tham khảo chung

    • sans : National Weather Service
    • sans : amsglossary
    • sans : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X