• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bữa ăn tối===== ::to have cold meat of supper ::ăn thịt nguội bữa tối ==Từ điển Oxford== ==...)
    n (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsʌpə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:42, ngày 8 tháng 10 năm 2008

    /ˈsʌpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa ăn tối
    to have cold meat of supper
    ăn thịt nguội bữa tối

    Oxford

    N.

    A light evening meal.
    Sing for one's supper do somethingin return for a benefit.
    Supperless adj. [ME f. OF soper,super]

    Tham khảo chung

    • supper : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X