• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cho thuê lại; cho thầu lại===== ::to sublet a room to a friend ::cho một người bạn...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[sublet]] [[a]] [[room]] [[to]] [[a]] [[friend]]
    ::[[to]] [[sublet]] [[a]] [[room]] [[to]] [[a]] [[friend]]
    ::cho một người bạn thuê lại một buồng
    ::cho một người bạn thuê lại một buồng
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[sublet]]
     +
    * PP : [[sublet]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    03:15, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho thuê lại; cho thầu lại
    to sublet a room to a friend
    cho một người bạn thuê lại một buồng

    hình thái từ

    • past : sublet
    • PP : sublet

    Oxford

    N. & v.

    N. = SUBLEASE n.
    V.tr. (-letting; past and pastpart. -let) = SUBLEASE v.

    Tham khảo chung

    • sublet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X