-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai)===== ::to survive one's contemporaries ::sống lâu hơn nhữ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: ::[[the]] [[last]] [[surviving]] [[member]] [[of]] [[the]] [[family]]::[[the]] [[last]] [[surviving]] [[member]] [[of]] [[the]] [[family]]::thành viên cuối cùng còn lại của gia đình::thành viên cuối cùng còn lại của gia đình+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Survived]]+ *Ving: [[Surviving]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==07:53, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai)
- to survive one's contemporaries
- sống lâu hơn những người cùng thời
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ