• (đổi hướng từ Survived)
    /sə'vaiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai)
    to survive one's contemporaries
    sống lâu hơn những người cùng thời
    Sống qua, qua khỏi được
    to survive all perils
    sống qua mọi sự nguy hiểm

    Nội động từ

    Tiếp tục sống, tiếp tục tồn tại; sống sót; còn lại
    the last surviving member of the family
    thành viên cuối cùng còn lại của gia đình

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X