• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) cuống phổi===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phế quản===== ==Từ điển Oxfo...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´brɔηkiəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(thuộc) cuống phổi=====
    =====(thuộc) cuống phổi=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====phế quản=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====phế quản=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Of or relating to the bronchi or bronchioles.=====
    =====Of or relating to the bronchi or bronchioles.=====

    19:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´brɔηkiəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) cuống phổi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phế quản

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to the bronchi or bronchioles.
    Bronchialtree the branching system of bronchi and bronchioles conductingair from the windpipe to the lungs.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X