• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Miền đầm lầy===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đầm lầy===== =====đầm than b...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fen</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Miền đầm lầy=====
    =====Miền đầm lầy=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đầm lầy=====
    =====đầm lầy=====
    -
    =====đầm than bùn=====
    +
    =====đầm than bùn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A low marshy or flooded area of land.=====
    =====A low marshy or flooded area of land.=====

    20:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fen/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miền đầm lầy

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đầm lầy
    đầm than bùn

    Oxford

    N.
    A low marshy or flooded area of land.
    (the Fens) flatlow-lying areas in and around Cambridgeshire.
    Fenny adj.[OE fenn f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • fen : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X