• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác democratise ===Ngoại động từ=== =====Dân chủ hoá===== ::to democratize all fields of the [[social...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[to]] [[democratize]] [[all]] [[fields]] [[of]] [[the]] [[social]] [[life]]
    ::[[to]] [[democratize]] [[all]] [[fields]] [[of]] [[the]] [[social]] [[life]]
    ::dân chủ hoá mọi lãnh vực sinh hoạt xã hội
    ::dân chủ hoá mọi lãnh vực sinh hoạt xã hội
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[democratized]]
     +
    *Ving: [[democratizing]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    15:19, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác democratise

    Ngoại động từ

    Dân chủ hoá
    to democratize all fields of the social life
    dân chủ hoá mọi lãnh vực sinh hoạt xã hội

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dân chủ hóa

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) make (a State, institution, etc.) democratic.
    Democratization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X