-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) berin===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====berin (đá ngọc bích)===== == Từ ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´beril</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(khoáng chất) berin==========(khoáng chất) berin=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====berin (đá ngọc bích)=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====berin (đá ngọc bích)=====- =====beryn=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====beryn=====- == Oxford==+ === Oxford===- ===N.===+ =====N.=====- + =====A kind of transparent precious stone, esp. pale green,blue, or yellow, and consisting of beryllium aluminium silicatein a hexagonal form.==========A kind of transparent precious stone, esp. pale green,blue, or yellow, and consisting of beryllium aluminium silicatein a hexagonal form.=====20:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
