• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    (Từ điển Kinh tế)
    Dòng 19: Dòng 19:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=donate donate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=donate donate] : Corporateinformation
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[donating]]
     +
    *V-ed: [[donated]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    16:53, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    biếu

    Nguồn khác

    • donate : Corporateinformation

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    donate

    • v.
      • give, provide, supply, present, contribute, subscribe (to orfor), pledge, award, bestow, confer, grant, vouchsafe, will,bequeath: Lady Crayford donated two silver candlesticks to ourcharity drive.
    </BODY></HTML>

    Oxford

    V.tr.

    Give or contribute (money etc.), esp. voluntarily to afund or institution.
    Donator n. [back-form. f. DONATION]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X