-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)(→Từ điển Kinh tế)
Dòng 19: Dòng 19: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=donate donate] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=donate donate] : Corporateinformation+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[donating]]+ *V-ed: [[donated]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==16:53, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ