-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) đại tá===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An army officer in command of a regiment, immediatelybelow a briga...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kə:nəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(quân sự) đại tá==========(quân sự) đại tá=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========An army officer in command of a regiment, immediatelybelow a brigadier in rank.==========An army officer in command of a regiment, immediatelybelow a brigadier in rank.=====02:10, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ