• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đánh (bằng) lưới (cá...)===== =====Làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy==...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy=====
    =====Làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[enmeshed]]
     +
    * Ving:[[enmeshing]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    16:42, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh (bằng) lưới (cá...)
    Làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh lưới (cá)

    Oxford

    V.tr.

    Entangle in or as in a net.
    Enmeshment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X