-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)===== =====L...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 31: Dòng 31: =====Hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít)==========Hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Degrading]]+ *V-ed: [[Degraded]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==09:14, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Downgrade, demote, break, Military cashier, Ecclesiasticalunfrock, Law disbar; depose, unseat; disfranchise ordisenfranchise; Military drum out (of the corps), Chiefly navaldisrate; US military bust: They degraded him from captain tolieutenant.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ