• /di'greid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)
    Làm mất danh giá, làm mất thanh thể
    Làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ
    Làm giảm sút (sức khoẻ...)
    Làm suy biến, làm thoái hoá
    (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...)
    (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc)

    Nội động từ

    Suy biến, thoái hoá
    (địa lý,địa chất) rã ra
    Hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít)

    hình thái từ


    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    giáng cấp

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giáng nấc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biến chất
    làm phai nhạt
    giảm bớt
    giảm phẩm chất
    suy thoái
    thoái hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X