-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tỉ suất tính lưu động===== =====tỷ lệ khả năng thanh toán bằng tiền mặt===== ''Giải thích VN''...)(→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Liquidity ratio tại CĐ Kythuatđóng góp từ Liquidity ratio tại CĐ Kinhte)
Dòng 4: Dòng 4: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tỉ suất tính lưu động=====+ =====tỉ suất tính lưu động=====- =====tỷ lệ khả năng thanh toán bằng tiền mặt=====+ =====tỷ lệ khả năng thanh toán bằng tiền mặt=====''Giải thích VN'': Tính khả năng của một công ty có thể đáp ứng các món nợ ngắn hạn đến ngày đáo hạn.''Giải thích VN'': Tính khả năng của một công ty có thể đáp ứng các món nợ ngắn hạn đến ngày đáo hạn.- =====tỷ số khả năng thanh toán=====+ =====tỷ số khả năng thanh toán=====- =====tỷ số thanh tiêu=====+ =====tỷ số thanh tiêu=====+ ==Chứng khoán==+ =====Hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn=====+ ==Tham khảo==+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=L Saga.vn]+ + [[Thể_loại:Chứng khoán]]== Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 20: Dòng 26: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=liquidity%20ratio&searchtitlesonly=yes liquidity ratio] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=liquidity%20ratio&searchtitlesonly=yes liquidity ratio] : bized[[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]10:16, ngày 16 tháng 5 năm 2008
Tham khảo chung
- liquidity ratio : bized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ